[LNC Global] – Visa Mỹ L1 – 2025

admin

05/03/2025
[LNC Global] – Visa Mỹ L1 – 2025

Lnc Global Visa My L1 2025

LỜI NGỎ

Kính gửi Quý anh/chị và Đối tác,

Cảm ơn anh/chị đã quan tâm và liên hệ với IOP Offshore để được tư vấn về chương trình thị thực Mỹ diện L1. Chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội đồng hành cùng anh/chị trong hành trình chinh phục cơ hội định cư và phát triển doanh nghiệp tại Hoa Kỳ.

Nhằm hỗ trợ anh/chị có cái nhìn tổng quan về chương trình, IOP Offshore xin trân trọng gửi đến tài liệu tóm tắt về thị thực Mỹ diện L1, áp dụng cho giám đốc, quản lý và nhân sự cấp cao sang Hoa Kỳ để điều hành hoặc giám sát doanh nghiệp. Tài liệu này được xây dựng dựa trên các nguồn thông tin chính thức từ Chính phủ và Cơ quan Di trú Hoa Kỳ (USCIS), đảm bảo tính chính xác, minh bạch và đáng tin cậy.

Nếu trong quá trình nghiên cứu tài liệu, anh/chị có bất kỳ câu hỏi hoặc cần tư vấn chuyên sâu, vui lòng liên hệ với IOP Offshore để đặt lịch tư vấn hoàn toàn miễn phí cùng đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Với 100% hồ sơ định cư được xử lý thành công, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu giúp anh/chị nhanh chóng đạt được mục tiêu định cư tại Hoa Kỳ.

IOP Offshore hy vọng trong tương lai có thể trở thành người đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục thẻ Xanh và phát triển sự nghiệp của anh/chị.

Lưu ý quan trọng: Tài liệu này thuộc quyền sở hữu của IOP Offshore và chỉ được sử dụng cho mục đích cá nhân liên quan đến hồ sơ của anh/chị. Vui lòng không sao chép, chia sẻ hoặc sử dụng cho bất kỳ mục đích thương mại hay truyền thông nào.

 Xin chân thành cảm ơn                                       

International Offshore Partners (I.O.P)                        

1. GIỚI THIỆU CHUNG

Định nghĩa:

Visa L-1 là loại thị thực không định cư dành cho nhân sự được chuyển giao nội bộ giữa các công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ và nước ngoài. Thị thực này cho phép các tập đoàn đa quốc gia luân chuyển nhân sự chủ chốt sang Hoa Kỳ để làm việc trong một khoảng thời gian nhất định.

Lợi ích và Ứng dụng

  • Dành cho nhân sự cấp cao: Visa L-1 là lựa chọn phổ biến của các công ty đa quốc gia để chuyển nhân sự chủ chốt đến Hoa Kỳ, cho phép họ quản lý hoạt động, giám sát các dự án và chia sẻ kiến thức đến công ty tại Mỹ với cương vị là một giám đốc hoặc nhân sự có chuyên môn cao.
  • Hỗ trợ mở rộng doanh nghiệp: Visa L1 là thị thực phù hợp nhất cho các công ty nhỏ hoặc mới thành lập mở rộng hoạt động kinh doanh và dịch vụ ở Hoa Kỳ. Điều này có lợi cho các công ty nhỏ vì nó cho phép chuyển giao một người quản lý hoặc giám đốc điều hành có trình độ cao, người có kiến thức trực tiếp về hoạt động, thành lập một chi nhánh mới triển khai mục tiêu của công ty mẹ tại thị trường Hoa Kỳ.
  • Thúc đẩy hợp tác và phát triển: Visa L-1 cho phép nhân sự chia sẻ kiến thức, quy trình quản lý và chiến lược kinh doanh, giúp công ty tại Hoa Kỳ phát triển đồng bộ với công ty mẹ.

Mặc dù visa L-1 mang lại nhiều lợi ích, nhưng Cơ quan Di trú Hoa Kỳ (USCIS) thường xem xét kỹ lưỡng hơn đối với các đơn xin visa từ các doanh nghiệp nhỏ. Do đó, việc tham vấn với luật sư di trú giàu kinh nghiệm để đảm bảo hồ sơ đáp ứng đầy đủ yêu cầu là điều được khuyến nghị nhằm tăng tỷ lệ thành công.

2. VISA L1 CÓ BAO NHIÊU LOẠI VÀ ĐỐI TƯỢNG PHÙ HỢP CỦA TỪNG LOẠI ?

Visa L-1 được chia thành hai loại:

  • Visa L-1A: Dành cho các nhà quản lý và giám đốc điều hành được chuyển đến một văn phòng tại Hoa Kỳ là công ty con, chi nhánh, công ty liên kết hoặc công ty mẹ của công ty chủ quản nước ngoài. Thời hạn của visa lên đến 7 năm.
  • Visa L-1B: Dành cho những nhân viên có kiến thức chuyên môn được chuyển đến một văn phòng, tổ chức tại Hoa Kỳ của cùng một công ty đa quốc gia. Có thể là Kỹ sư, Kiến trúc sư, Bếp trưởng hoặc bất kỳ vị trí công việc chuyên môn nào khác. Thời hạn của visa lên đến 3 năm.

3. QUYỀN LỢI CỦA VISA L1 LÀ GÌ ?

  • Lợi ích cho gia đình: Người sở hữu thị thực L-1 có thể đưa vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi của mình đến Hoa Kỳ bằng thị thực L2. Người sở hữu thị thực L2 (vợ/chồng và con cái) cũng có thể nộp đơn xin giấy phép lao động.
  • Con đường đến thường trú nhân: Đương đơn cùng gia đình có thể xin visa EB-1C và lấy thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm của Mỹ.
  • Xử lý nhanh hơn: Thị thực L-1 thường được xử lý nhanh hơn các loại thị thực lao động khác. (L1: 1-5 tháng và EB5: 1-2 năm)
  • Tự do kinh doanh: Được mở chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc mua công ty, thực hiện công việc kinh doanh tại bất kỳ tiểu bang nào trên nước Mỹ.

4. ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH VISA L1

Để đủ điều kiện xin thị thực L-1, cả đương đơn (người nộp đơn xin thị thực) và công ty bảo lãnh đều phải đáp ứng các yêu cầu đủ điều kiện cụ thể. Sau đây là các yêu cầu đủ điều kiện chung để xin thị thực L-1:

A.  Đối với Đương đơn (Người nộp đơn xin thị thực L-1):

Làm việc tại một Công ty đủ điều kiện: Đương đơn phải được một tổ chức, công ty đa quốc gia có chi nhánh, văn phòng tại Mỹ đủ điều kiện tuyển dụng.

Tiêu chuẩn về vị trí:

  • Đối với thị thực L-1A: (Quản lý/Giám đốc điều hành), đương đơn phải đến Hoa Kỳ để làm việc với tư cách là người quản lý hoặc điều hành (giám sát một phần đáng kể hoạt động của công ty hoặc quản lý một bộ phận quan trọng. Được hưởng lương tại công ty. Có trụ sở chính bên ngoài nước Mỹ, sở hữu ít nhất 51% cổ phần tại công ty chi nhánh ở Mỹ.
  • Đối với thị thực L-1B: (Kiến thức chuyên môn), đương đơn phải có kiến thức chuyên môn về các sản phẩm, dịch vụ, công nghệ hoặc quy trình của công ty.

Một năm làm việc: Nhân viên phải làm việc liên tục cho công ty nước ngoài trong ít nhất 1 năm trong ba năm ngay trước khi nộp đơn xin thị thực L-1 (đối với cả L-1A và L-1B). Khoảng thời gian làm việc ngoài Hoa Kỳ (làm việc tại Việt Nam).

B.  Đối với Nhà tuyển dụng (Công ty bảo lãnh):

Nhà tuyển dụng tại Hoa Kỳ phải là quan hệ giữa công ty mẹ, công ty con, công ty liên kết hoặc chi nhánh với công ty nước ngoài của người xin visa, và phải chứng minh được mức độ kiểm soát hoặc sở hữu đáng kể của công ty mẹ đối với công ty con tại Mỹ.

  • Kinh doanh tại Hoa Kỳ: Nhà tuyển dụng tại Hoa Kỳ phải hoạt động kinh doanh tích cực (có lợi nhuận và đóng thuế) tối thiểu 2 năm tại Hoa Kỳ và phải có văn phòng hoặc cơ sở vật chất nơi nhân viên sẽ làm việc. Trong trường hợp văn phòng mới, công ty tại Hoa Kỳ phải chứng minh được kế hoạch hỗ trợ vị trí của nhân viên, có kế hoạch kinh doanh và định hướng trong 5 năm tới.
  • Đề nghị tuyển dụng: Nhà tuyển dụng tại Hoa Kỳ phải đưa ra đề nghị tuyển dụng hợp lệ cho nhân viên và sẵn sàng nộp đơn xin thị thực L-1 lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) thay mặt cho nhân viên.

5. THỜI GIAN VISA L1 MẤT BAO LÂU

Thời gian xử lý thị thực L-1 có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào trung tâm dịch vụ USCIS nơi đơn yêu cầu được nộp và mức độ phức tạp của hồ sơ. Nhìn chung, thị thực L-1 có thời gian xử lý nhanh hơn nhiều so với các loại thị thực lao động khác, thường 1 đến 5 tháng.

Tra cứu thời gian xử lý hiện tại đối với thị thực L-1 tại các trung tâm dịch vụ USCIS cụ thể tại đây: https://egov.uscis.gov/processing-times/

Một số đương đơn đủ điều kiện cũng có thể yêu cầu “xử lý nhanh” Mẫu đơn I-129 với một khoản phí bổ sung (đề cập ở dưới). Nếu được chấp thuận, USCIS thường sẽ xử lý đơn xin thị thực L-1 này trong vòng 15-45 ngày.

6. QUY TRÌNH XIN THỊ THỰC L1

Để nộp đơn xin thị thực L-1, cả công ty bảo lãnh và đương đơn xin thị thực L-1 đều phải tuân theo một quy trình cụ thể. Sau đây là hướng dẫn từng bước về cách nộp đơn xin thị thực L-1:

A.  VAI TRÒ CỦA CHỦ LAO ĐỘNG BẢO LÃNH:

  1. Nộp Mẫu I-129: Nhà tuyển dụng Hoa Kỳ phải nộp Mẫu I-129 (Đơn xin cho Người lao động không định cư) cho USCIS. Đơn này thường bao gồm mô tả chi tiết về vị trí công việc, bằng chứng về mối quan hệ đủ điều kiện giữa công ty nước ngoài và tổ chức ở Hoa Kỳ, và bằng chứng về điều kiện và trình độ của người được bảo lãnh.
  2. Thanh toán Phí nộp đơn cho Chính phủ: Nhà tuyển dụng phải trả phí nộp đơn bắt buộc cho Mẫu I-129 và bất kỳ khoản phí bổ sung nào, chẳng hạn như phí chống gian lận hoặc phí xử lý phí bảo hiểm, nếu có. Nếu được chấp thuận, công ty sẽ nhận được Notice of Approval (Form I-797).

B.  VAI TRÒ CỦA ĐƯƠNG ĐƠN XIN THỊ THỰC L-1:

  1. Hoàn tất đơn DS-160: Sau khi đơn I-129 được chấp thuận, đương đơn xin thị thực phải hoàn tất Mẫu DS-160 (Đơn xin thị thực không định cư trực tuyến) trên trang web Trung tâm nộp đơn điện tử của Lãnh sự quán (CEAC).
  2. Thanh toán Phí nộp đơn xin thị thực: Sau khi nộp Mẫu DS-160, đương đơn sẽ phải thanh toán phí nộp đơn xin thị thực bắt buộc cho Đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Hoa Kỳ nơi sẽ lên lịch phỏng vấn xin thị thực (Phí phỏng vấn lãnh sự (MRV Fee -$190)).
  3. Lên lịch & Tham dự Phỏng vấn xin thị thực: Tiếp theo, đương đơn có thể lên lịch hẹn phỏng vấn xin thị thực tại Đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Hà Nội hoặc TP.HCM.

7. SỐ LIỆU THỐNG KÊ

Hiện tại, không có số liệu công khai cụ thể về số lượng visa L-1 được cấp cho công dân Việt Nam trong 5 năm qua. Tuy nhiên, trong năm 2019, tổng cộng có khoảng 76.988 visa L-1 được cấp trên toàn thế giới.

Mặc dù không có số liệu cụ thể cho Việt Nam, visa L-1 đang ngày càng được các doanh nghiệp và nhà đầu tư Việt Nam quan tâm, đặc biệt là những người có kế hoạch mở rộng kinh doanh tại thị trường Mỹ. Visa L-1 cho phép các doanh nhân và nhà quản lý cấp cao của công ty tại Việt Nam sang Mỹ để điều hành công ty con hoặc chi nhánh.

8. HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ

Thị thực L1 là thị thực chuyển giao nhân lực nội bộ từ một công ty đa quốc gia đến công ty chi nhánh tại Mỹ, do đó cần có sự chuẩn bị giấy tờ kỹ lưỡng từ cả phía công ty bảo lãnh và đương đơn cấp cao được bảo lãnh.

A. HỒ SƠ LIÊN QUAN ĐẾN CHỦ LAO ĐỘNG

  8 A Cong Ty Bao Lanh  

 

 

8 A Vi Tri Lam Viec Va Du An Tai My

 

 

 8 A Nhan Vien Duoc Bao Lanh

 

8 A Doi Voi Cong Ty Con

 

 

8 A Cac Tai Lieu Ho Tro Khac

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B. TÀI LIỆU LIÊN QUAN ĐẾN ỨNG VIÊN

 

8 B Ho So Ca Nhan  

8 B Ho So Ca Nhan 1

  8 B Phong Van Lanh Su Quan

 

 

 

 

 

 

 

9. CHI PHÍ HỒ SƠ CHÍNH PHỦ

Chi phí cho thị thực L-1 có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại thị thực L-1 (L-1A hoặc L-1B), đang nộp đơn xin mới hay đơn gia hạn và có yêu cầu xử lý nhanh hay không.

Mỗi ứng viên (bao gồm người phụ thuộc nếu có) phải nộp riêng phí DS-160 là phí phỏng vấn lãnh sự (MRV Fee – $190). (Chi phí này đương đơn phải nộp riêng và không liên quan đến những khoảng phí bên dưới của công ty)

Chi phí là $1,385 để nộp Mẫu đơn I-129 (Đơn xin cho Người lao động không định cư) cho USCIS. Và $695 cho các chủ lao động nhỏ hơn và các tổ chức phi lợi nhuận.

Nếu yêu cầu xử lý nhanh, sẽ có một khoản phí bổ sung là $2,805.

Cụ thể các khoản chi phí này:

$1,385 – Đây là tổng chi phí áp dụng cho các doanh nghiệp lớn khi nộp đơn I-129. Khoản này bao gồm:

  • Phí nộp đơn cơ bản ($460): Được yêu cầu đối với tất cả các đơn I-129.
  • Phí đào tạo và giáo dục (ACWIA Fee – $750 hoặc $1,500): Tùy thuộc vào quy mô công ty.
  • Phí chống gian lận ($500): Áp dụng cho visa L-1 và một số loại visa khác.

$695 – Đây là mức phí ưu đãi dành cho:

  • Các công ty nhỏ (dưới 25 nhân viên).
  • Các tổ chức phi lợi nhuận hoặc giáo dục.
  • Khoản này thường bao gồm phí cơ bản ($460) và mức phí đào tạo giảm ($235).

*Cập nhật chi phí mới nhất: 15/01/2025

10. LIÊN HỆ VỚI IOP OFFSHORE

Lien He Voi Iop

Công ty:          International Offshore Partners (I.O.P)

Địa chỉ:            Số 126, Khu phố 2, Phường Tân Mai, TP Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Điện thoại:      (+84) 933 27527

Email:              iopoffshore@gmail.com     

Website:         www.iopoffshore.com

Sẵn sàng để đăng ký?

Hãy bắt đầu thành lập công ty của bạn ngay hôm nay, hoàn tất đăng ký trực tuyến trong 5 phút.

Sẵn sàng để đăng ký?